pill
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pill
Phát âm : /pil/
+ danh từ
- viên thuốc
- (nghĩa bóng) điều cay đắng, điều tủi nhục, điều sỉ nhục
- a bitter pill
điều cay đắng, điều tủi nhục
- to swallow the pill
ngậm bồ hòn làm ngọt
- a bitter pill
- (từ lóng);(đùa cợt) quả bóng đá, quả bóng quần vợt; đạn đại bác
- (số nhiều) trò chơi bi-a
- (the pill) thuốc chống thụ thai
- a pill to cure an earthquake
- biện pháp nửa vời không đem lại kết quả gì; cho voi uống thuốc gió
- to gild the pill
- (xem) gild
+ ngoại động từ
- bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại (để khai trừ ai)
- đánh bại
+ ngoại động từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) cướp bóc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pill"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pill":
pail pal pale pali pall pallia pally paly papal papilla more... - Những từ có chứa "pill":
capillarity capillary caterpillar caterpillar-tracked contraceptive pill hop-pillow overspill papilla papillae papillary more... - Những từ có chứa "pill" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
áo nhẫn nhục đắng cay kích hoàn nuốt trửng bồ hòn hoà
Lượt xem: 656