pike
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pike
Phát âm : /paik/
+ danh từ
- (động vật học) cá chó
- chỗ chắn để thu thuế đường
- thuế đường
- đường cái phải nộp thuế
+ danh từ
- giáo; mác
- (tiếng địa phương)
- cuốc chim
- mỏm (đồi; (thường) trong tên riêng)
+ ngoại động từ
- đâm bằng giáo mác; giết bằng giáo mác
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
expressway freeway motorway state highway superhighway throughway thruway
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pike"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pike":
pace pack page pas pash pass passé pause pawky pax more... - Những từ có chứa "pike":
creeping spike rush handspike pike pikelet pikeman piker pikestaff sea-pike spike spikelet more... - Những từ có chứa "pike" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cá dưa qua mâu chẻ hoe
Lượt xem: 601