pillow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pillow
Phát âm : /'pilou/
+ danh từ
- gối
- (kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối
- to take counsel of one's pillow
- nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ
+ ngoại động từ
- kê (cái gì) lên bằng gối; gối (đầu...) lên (cái gì)
+ nội động từ
- gối lên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pillow"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pillow":
pall pallia pally pilau pilaw pile pill pillow pillowy pillule more... - Những từ có chứa "pillow":
hop-pillow pillow pillow-block pillow-case pillow-fight pillow-sham pillow-slip pillowy - Những từ có chứa "pillow" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chăn gối áo gối gối xếp gối ổ trục êm nhồi áo
Lượt xem: 634