--

pillow

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pillow

Phát âm : /'pilou/

+ danh từ

  • gối
  • (kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối
  • to take counsel of one's pillow
    • nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ

+ ngoại động từ

  • kê (cái gì) lên bằng gối; gối (đầu...) lên (cái gì)

+ nội động từ

  • gối lên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pillow"
Lượt xem: 634

Từ vừa tra