--

pivot

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pivot

Phát âm : /'pivət/

+ danh từ

  • trụ, ngõng, chốt
  • (quân sự) chiến sĩ đứng làm chốt (khi một đội quân xoay hướng đi)
  • (nghĩa bóng) điểm then chốt, điểm mấu chốt

+ ngoại động từ

  • đặt lên trụ, đặt lên ngõng, đặt lên chốt
  • đóng vào trụ, đóng ngõng vào, đóng chốt vào

+ nội động từ

  • xoay quanh trụ, xoay quanh ngõng, xoay quanh chốt
  • (nghĩa bóng) (+ upon) xoay quanh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pivot"
Lượt xem: 461