--

planish

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: planish

Phát âm : /'plæniʃ/

+ ngoại động từ

  • đập dẹt (sắt tấm); cán dẹt (kim loại đúc tiền)
  • đánh bóng (vật gì); làm bóng (ảnh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "planish"
Lượt xem: 269