planch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: planch
Phát âm : /plɑ:nʃ/
+ danh từ
- phiến đá mỏng, phiến kim loại mỏng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "planch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "planch":
planch planish plank pliancy plonk plunge plunk - Những từ có chứa "planch":
planch planchet splanchnic splanchnology splanchnotomy
Lượt xem: 342