--

plash

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plash

Phát âm : /plæʃ/

+ danh từ

  • vũng lầy, vũng nước
  • tiếng vỗ bì bõm, tiếng đập bì bộp (sóng, mái chèo khua nước...), tiếng rơi tõm (xuống nước)
  • cái nhảy tõm, cái rơi tõm (xuống nước)
  • vết vấy (bùn, máu...)

+ ngoại động từ

  • vỗ bì bõm, đập bì bộp (mặt nước)
  • vấy tung toé, làm bắn tung toé (nước, bùn...)

+ nội động từ

  • vấy tung toé, bắn tung toé
  • ((thường) + through, into) lội bì bõm (trong vũng lấy); roi tõm xuống, nhảy tõm xuống (ao...)

+ ngoại động từ

  • vít xuống và ken (cành cây nhỏ...) thành hàng rào
  • ken cành nhỏ làm (hàng rào)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plash"
Lượt xem: 521