platan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: platan
Phát âm : /'plætən/
+ danh từ
- (thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
plane tree sycamore
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "platan"
Lượt xem: 376