platinum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: platinum
Phát âm : /'plætinəm/
+ danh từ
- platin, bạch kim
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Pt atomic number 78
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "platinum"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "platinum":
palatine platan platen platinum plutonium - Những từ có chứa "platinum":
platinum platinum black platinum blonde platinum foil platinum metal
Lượt xem: 722