plicated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plicated
Phát âm : /'plaikit/ Cách viết khác : (plicated) /'plaikeitid/
+ tính từ
- (sinh vật học); (địa lý,địa chất) uốn nếp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plicated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "plicated":
placate plicate plicated plucked - Những từ có chứa "plicated":
complicated complicatedness implicated plicated uncomplicated
Lượt xem: 332