--

placate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: placate

Phát âm : /plə'keit/

+ ngoại động từ

  • xoa dịu (ai); làm cho (ai) nguôi đi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "placate"
Lượt xem: 566