poetry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: poetry
Phát âm : /'pouitri/
+ danh từ
- thơ; nghệ thuật thơ
- chất thơ, thi vị
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "poetry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "poetry":
peatery peatry peter poetry potatory potter pottery pouter powdery puppetry - Những từ có chứa "poetry":
mythopoetry poetry - Những từ có chứa "poetry" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đường thắng dân gian thơ thi sinh tiền san hững văn học Hà Tiên bê more...
Lượt xem: 507