--

preach

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preach

Phát âm : /pri:tʃ/

+ danh từ

  • (thông tục) sự thuyết, sự thuyết giáo
  • bài thuyết giáo

+ động từ

  • thuyết giáo, thuyết pháp
  • giảng, thuyết, khuyên răn
  • to preach down
    • gièm pha (chỉ trích, bôi xấu) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo)
  • to preach up
    • ca tụng (tán tụng, tâng bốc) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "preach"
Lượt xem: 624