--

deprecatory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deprecatory

Phát âm : /'deprikətəri/

+ tính từ ((cũng) deprecative)

  • khẩn khoản, nài xin, có tính chất cầu xin, có tính chất cầu nguyện ((cũng) deprecative)
  • để cáo lỗi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deprecatory"
Lượt xem: 253