--

precession

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: precession

Phát âm : /pri'seʃn/

+ danh từ

  • (thiên văn học) tuế sai ((cũng) precession of the equinoxes)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "precession"
Lượt xem: 756