precedence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: precedence
Phát âm : /pri:'si:dəns/
+ danh từ
- quyền được trước, quyền đi trước, quyền đứng trước, quyền ở trước
- địa vị cao hơn, địa vị trên
- to take precedence of
được ở trên, được ngồi trên, được ở địa vị cao hơn
- to take precedence of
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
precession precedency priority antecedence antecedency anteriority - Từ trái nghĩa:
posteriority subsequentness subsequence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "precedence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "precedence":
precedence preceding presidency - Những từ có chứa "precedence" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngôi thứ rượu cần
Lượt xem: 514