precipitant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: precipitant
Phát âm : /pri'sipitənt/
+ danh từ
- (hoá học) chất làm kết tủa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hasty overhasty precipitate precipitous
Lượt xem: 408