--

hasty

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hasty

Phát âm : /'heisti/

+ tính từ

  • vội, vội vàng, vội vã; nhanh chóng, gấp rút, mau
    • hasty preparation
      những sự chuẩn bị vội vàng
    • a hasty departure
      sự ra đi vội vàng
    • hasty growth
      sự phát triển mau
  • hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ
  • nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hasty"
Lượt xem: 485