hasty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hasty
Phát âm : /'heisti/
+ tính từ
- vội, vội vàng, vội vã; nhanh chóng, gấp rút, mau
- hasty preparation
những sự chuẩn bị vội vàng
- a hasty departure
sự ra đi vội vàng
- hasty growth
sự phát triển mau
- hasty preparation
- hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ
- nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
overhasty precipitate precipitant precipitous headlong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hasty"
Lượt xem: 557