precipitate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: precipitate
Phát âm : /pri'sipitit/
+ danh từ
- (hoá học) chất kết tủa, chất lắng
- mưa, sương
+ tính từ
- vội vàng, vội vã cuống cuồng, đâm sấp giập ngửa
- hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ (người, hành động)[pri'sipiteit]
+ ngoại động từ
- lao xuống, quăng xuống, xô đẩy xuống, ném xuống
- to oneself
lao đầu xuống, nhảy xuống
- to oneself
- (nghĩa bóng) xô đẩy, dồn (ai vào cảnh hiểm nghèo, tai ách, bất hạnh...)
- làm gấp, thúc giục, làm mau đến, làm sớm đến
- this only serves to precipitate his ruin
cái đó chỉ làm cho hắn sớm phá sản thôi
- this only serves to precipitate his ruin
- (hoá học) làm kết tủa, làm lắng
- (vật lý) làm ngưng (hơi nước thành giọt)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hasty overhasty precipitant precipitous come down fall
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "precipitate"
- Những từ có chứa "precipitate":
precipitate precipitateness
Lượt xem: 589