--

precipitous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: precipitous

Phát âm : /pri'sipitəs/

+ tính từ

  • (thuộc) vách đứng, như vách đứng; dốc đứng, dốc ngược (đường...)
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) precipitate
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "precipitous"
Lượt xem: 620