prison
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prison
Phát âm : /prison/
+ danh từ
- nhà tù, nhà lao, nhà giam
- to send someone to prison; to put (throw) someone in prison
bỏ ai vào tù
- to be in prison
bị bắt giam
- to send someone to prison; to put (throw) someone in prison
+ ngoại động từ
- (thơ ca) bỏ tù, bỏ ngục, giam cầm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prison"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prison":
paragon parisian parson person persona precision prism prismy prison purism - Những từ có chứa "prison":
imprison imprisonable imprisoned imprisonment prison prison-bird prison-breaker prison-breaking prison-house prisoner - Những từ có chứa "prison" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngục giam cầm bắt giam bỏ tù tống giam ngục thất lao tù cầm tù ngồi tù giam giữ more...
Lượt xem: 716