precognition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: precognition
Phát âm : /'pri:kəg'niʃn/
+ danh từ
- sự biết trước
- (pháp lý) sự thẩm tra sơ b
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "precognition"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "precognition":
precognition pre-condition pre-ignition
Lượt xem: 408