predictive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: predictive
Phát âm : /pri'diktiv/
+ tính từ
- nói trước; đoán trước, dự đoán
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
prognostic prognosticative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "predictive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "predictive":
predicative predictive productive protective
Lượt xem: 489