--

prim

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prim

Phát âm : /prim/

+ tính từ

  • lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh (đàn bà)

+ động từ

  • lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh
    • to prim one's face
      lấy vẻ mặt nghiêm nghị
    • to prim one's lips
      mím môi ra vẻ nghiêm nghị
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prim"
Lượt xem: 604