prim
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prim
Phát âm : /prim/
+ tính từ
- lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh (đàn bà)
+ động từ
- lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh
- to prim one's face
lấy vẻ mặt nghiêm nghị
- to prim one's lips
mím môi ra vẻ nghiêm nghị
- to prim one's face
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prim"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prim":
paramo parian perm pern praam pram prawn preen premium prim more... - Những từ có chứa "prim":
closed primary common evening primrose common evening primrose cuprimine direct primary imprimatur imprimis indirect primary prim prima ballerina more...
Lượt xem: 604