--

presume

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: presume

Phát âm : /pri'zju:m/

+ ngoại động từ

  • cho là, coi như là, cầm bằng là; đoán chừng
    • I presume that he will do it
      tôi cho là nó sẽ làm việc đó
    • I presume this decision to be final
      quyết định đó tôi cho là như là cuối cùng

+ nội động từ

  • dám, đánh bạo, mạo muội; may
    • I presume to give you a piece of advice?
      tôi xin mạo muội góp vơi anh một ý được chăng?
  • (+ on, upon) lợi dung, lạm dụng
    • to presume upon someone's acquaitance
      lợi dụng sự quen biết với ai
    • to presume on someoen's good naturer
      lợi dụng lòng tốt của ai
  • tự phụ, quá tự tin
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "presume"
Lượt xem: 537