lying
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lying
Phát âm : /'laiiɳ/
+ danh từ
- sự nói dối, thói nói dối
+ danh từ
- sự nằm
- nơi nằm, chỗ nằm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
prevarication fabrication
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lying"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lying":
lank laying leaning lemming lens linage ling lingo lining link more... - Những từ có chứa "lying":
bellying blind flying bullying distinguished flying cross distinguished flying cross fast-flying flying flying bedstead flying boat flying bomb more... - Những từ có chứa "lying" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bừa bộn chỏng gọng ngổn ngang nằm dài kềnh càng phục binh điêu khi trá nói gạt sâu lắng more...
Lượt xem: 507