provision
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: provision
Phát âm : /provision/
+ danh từ
- ((thường) + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn
- to make provision
chuẩn bị đầy đủ, dự phòng
- to make provision
- đồ dự phòng, đồ trữ sẵn
- (số nhiều) lương thực cung cấp; thực phẩm dự trữ; thức ăn thức uống
- điều khoản (của giao kèo...)
+ ngoại động từ
- cung cấp lương thực cho, cung cấp thực phẩm cho (một đạo quân...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "provision"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "provision":
pervasion prevision profession profusion provision - Những từ có chứa "provision":
provision provisional provisionality provisionalness provisionless provisionment
Lượt xem: 542