--

precede

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: precede

Phát âm : /pri:'si:d/

+ động từ

  • đi trước; đứng trước; đặt trước; ở trước; có trước, đến trước
    • such duties precede all others
      những nhiệm vụ như vậy đi trước tất cả mọi nhiệm vụ khác
    • the words that precede
      những từ ở trước, những từ ở trên đây
    • must precede this measure by milder ones
      phải có những biện pháp nhẹ nhàng hơn trước biện pháp này
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "precede"
Lượt xem: 765