--

inner

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inner

Phát âm : /'inə/

+ tính từ

  • ở trong nước, nội bộ
  • thân nhất, thân cận
  • (thuộc) tinh thần; bên trong
    • inner life
      cuộc sống bên trong, cuộc sống tinh thần
  • trong thâm tâm, thầm kín
    • inner emotion
      mối xúc cảm thầm kín

+ danh từ

  • bên trong
  • vòng sát điểm đen (của bia); phát bắn trúng vòng sát điểm đen (của bia)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inner"
Lượt xem: 548