proceeding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: proceeding
Phát âm : /proceeding/
+ danh từ
- cách tiến hành, cách hành động
- (số nhiều) việc kiện tụng
- to take [legal] proceedings against someone
đi kiện ai
- to take [legal] proceedings against someone
- (số nhiều) biên bản lưu (của cuộc họp...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
legal proceeding proceedings
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "proceeding"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "proceeding":
preceding proceeding projecting
Lượt xem: 703