projecting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: projecting
Phát âm : /projecting/
+ tính từ
- nhô ra, lồi ra
- projecting everybrows
lông mày nhô ra
- projecting everybrows
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
jutting projected protruding relieved sticking(p) sticking out(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "projecting"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "projecting":
proceeding projecting
Lượt xem: 433