--

protection

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: protection

Phát âm : /protection/

+ danh từ

  • sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ
    • under someone's protection
      dưới sự che chở của ai
  • người bảo vệ, người che chở; vật bảo vệ, vật che chở
  • giấy thông hành
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy chứng nhận quốc tịch (phát cho thuỷ thủ)
  • chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền trả cho bọn tống tiền; tiền hối lộ (cho chức trách để bao che cho những hành động phạm pháp)
  • to live under someone's protection
    • được ai bao (đàn bà)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "protection"
Lượt xem: 487