reconditeness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reconditeness
Phát âm : /ri'kɔndaitnis/
+ danh từ
- tính chất tối tăm, tính chất bí hiểm, tính chất khó hiểu (vấn đề, văn...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
obscureness obscurity abstruseness abstrusity profoundness profundity - Từ trái nghĩa:
clarity lucidity lucidness pellucidity clearness limpidity
Lượt xem: 366