prolongation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prolongation
Phát âm : /prolongation/
+ danh từ
- sự kéo dài; sự nối dài; đoạn nối dài thêm
- the prolongation of a straight line
sự kéo dài một đường thẳng
- the prolongation of a wall
sự nối dài thêm một bức tường
- the prolongation of a straight line
- sự phát âm kéo dài (một âm tiết...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lengthiness continuation protraction extension perpetuation lengthening
Lượt xem: 357
Từ vừa tra