extension
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extension
Phát âm : /iks'tenʃn/
+ danh từ
- sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra
- sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng
- phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm (vào nhà, vào dây nói...)
- an extension to a factory
phần mở rộng thêm vào xưởng máy
- an extension to a factory
- (quân sự) sự dàn rộng ra
- lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư (tổ chức cho những người không phải là học sinh) ((cũng) University Extension)
- (thể dục,thể thao), (từ lóng) sự làm dốc hết sức
- sự dành cho (sự đón tiếp nồng nhiệt...); sự gửi tới (lời chúc tụng...)
- sự chép ra chữ thường (bản tốc ký)
- (vật lý) sự giãn, độ giãn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extension"
- Những từ có chứa "extension":
coextension extension extensional
Lượt xem: 533