prosecute
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prosecute
Phát âm : /prosecute/
+ ngoại động từ
- theo đuổi, tiếp tục (việc nghiên cứu...), tiến hành (cuộc điều tra...); hành (nghề...)
- (pháp lý) khởi tố, kiện
- to prosecute a claim for damages
kiện đòi bồi thường
- to prosecute a claim for damages
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prosecute"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prosecute":
persecute project prosecute prostate prostitute
Lượt xem: 565