--

tribute

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tribute

Phát âm : /'tribju:t/

+ danh từ

  • vật cống, đồ cống
    • to lay under tribute
      bắt phải nộp cống
    • to pay tribute
      nộp cống
  • vật tặng để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kính
    • floral tributes
      hoa tặng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tribute"
Lượt xem: 907