proud
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: proud
Phát âm : /proud/
+ tính từ
- ((thường) + of) kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc
- with proud looks
vẻ kiêu hãnh, vẻ kiêu căng
- to be proud of one's rank
kiêu ngạo về địa vị của mình
- with proud looks
- tự hào; hãnh diện; đáng tự hào
- to be proud of the victory
tự hào về chiến thắng
- the proudest day of my life
ngày tươi đẹp hãnh diện nhất đời tôi
- to be proud of the victory
- tự trọng
- to be too proud to beg
quá tự trọng không thể hạ mình cầu xin được
- to be too proud to beg
- lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ
- the troops ranged in proud array
quân dội đứng thành hàng ngũ uy nghi
- proud Truongson range
dãy Trường-sơn hùng vĩ
- the troops ranged in proud array
- tràn ngập, ngập lụt (sông, hồ...)
- hãng (ngựa...)
- proud flesh
- thịt mọc lồi lên ở vết thương
+ phó từ
- (thông tục) trọng vọng, trọng đãi
- you do me proud
anh trọng vọng tôi quá, anh trọng đãi tôi quá
- you do me proud
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "proud"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "proud":
pard parody parotid perdu perdue period port prate pride prod more... - Những từ có chứa "proud":
house-proud overproud proud proud-hearted proud-spirited proudly purse-proud - Những từ có chứa "proud" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngang tàng khí khái kiêu ngạo kiêu hãnh cậy kiêu binh kiêu căng khinh mạn cao ngạo kiêu more...
Lượt xem: 1281