--

proverb

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: proverb

Phát âm : /proverb/

+ danh từ

  • tục ngữ, cách ngôn
  • điều ai cũng biết; người ai cũng biết
    • he is varicious to a proverb
      ai cũng biết nó là thằng cha hám lợi
    • he is ignorant to a proverb; he is a proverb for ignorance; his ignotance is a proverb
      nó dốt nổi tiếng
  • (số nhiều) trò chơi tục ngữ
  • (Proverbs) sách cách ngôn (trong kinh Cựu ước)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "proverb"
Lượt xem: 785