proverb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: proverb
Phát âm : /proverb/
+ danh từ
- tục ngữ, cách ngôn
- điều ai cũng biết; người ai cũng biết
- he is varicious to a proverb
ai cũng biết nó là thằng cha hám lợi
- he is ignorant to a proverb; he is a proverb for ignorance; his ignotance is a proverb
nó dốt nổi tiếng
- he is varicious to a proverb
- (số nhiều) trò chơi tục ngữ
- (Proverbs) sách cách ngôn (trong kinh Cựu ước)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "proverb"
- Những từ có chứa "proverb":
proverb proverbial - Những từ có chứa "proverb" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngạn ngữ tục ngữ
Lượt xem: 841