--

saw

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saw

Phát âm : /sɔ:/

+ danh từ

  • tục ngữ; cách ngôn

+ danh từ

  • cái cưa
    • cross-cut saw
      cưa ngang
    • circular saw
      cưa tròn, cưa đĩa
  • (động vật học) bộ phận hình răng cưa

+ động từ sawed; sawed, sawn

  • cưa (gỗ), xẻ (gỗ)
  • đưa đi đưa lại (như kéo cưa)
  • to saw the air
    • khoa tay múa chân
  • to saw the wood
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm việc riêng của mình

+ thời quá khứ của see

Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saw"
Lượt xem: 869