--

byword

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: byword

Phát âm : /'baiwə:d/

+ danh từ

  • tục ngữ, ngạn ngữ
  • gương (xấu); điển hình (xấu)
    • a byword for inquirity
      điển hình của sự bất hoà
  • trò cười
    • to become the byword of the village
      trở thành trò cười cho cả làng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "byword"
Lượt xem: 520