nimble
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nimble
Phát âm : /'nimbl/
+ tính từ
- lanh lẹ, nhanh nhẹn
- linh lợi (trí óc); nhanh trí
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nimble"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nimble":
nibble nimble nipple nobble noble nobly nubble nubbly nubile - Những từ có chứa "nimble":
nimble nimble-fingered nimble-footed nimble-witted nimbleness - Những từ có chứa "nimble" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
con cón nhanh nhẹ nhanh nhẹn nhẹn nhặm
Lượt xem: 722