--

purée

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: purée

Phát âm : /'pjuərei/

+ danh từ

  • món xúp đặc nghiền nhừ (khoai tây, thịt...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "purée"
Lượt xem: 131