pore
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pore
Phát âm : /pɔ:/
+ nội động từ
- ((thường) + over, upon) mải mê nghiên cứu; (nghĩa bóng) nghiền ngẫm
- to pore over a book
mải mê nghiên cứu một cuốn sách
- to pore upon a problem
nghiền ngẫm một vấn đề
- to pore over a book
- (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) + at, on, over) nhìn sát vào, nhìn đăm đăm vào
+ ngoại động từ
- nhìn sát
- to pore one's eyes out
cúi nhìn sát làm mỏi mắt
- to pore one's eyes out
+ danh từ
- lỗ chân lông
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pore"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pore":
pair paper par pare parr parry paver payer pear peer more... - Những từ có chứa "pore":
acrospore archespore ascospore class cyclosporeae conidiospore corporeal corporeality corporealize corporeity cyclosporeae more...
Lượt xem: 663