--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pyre
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pyre
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pyre
Phát âm : /'paiə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
giàn thiêu (để thiêu xác)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pyre"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"pyre"
:
pair
paper
papyri
par
pare
parr
parry
paver
payer
pear
more...
Những từ có chứa
"pyre"
:
antipyretic
class pyrenomycetes
dalmatia pyrethrum
dalmatian pyrethrum
empyreal
empyrean
pyre
pyrethrum
pyretic
pyrexia
more...
Lượt xem: 197
Từ vừa tra
+
pyre
:
giàn thiêu (để thiêu xác)