cinch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cinch
Phát âm : /sintʃ/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, đai da, đai ngựa
- (thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt
- to have a cinch on a thing
nắm chặt cái gì
- to have a cinch on a thing
- (từ lóng) điều chắc chắn, điều xác thực; người chắc thắng, đội chắc thắng
- that's a cinch
đó là một điều chắc chắn
- that's a cinch
+ ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, thắng đai (cho ngựa); cột lại, buộc chắc
- (từ lóng) bảo đảm, chắc chắn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
girth breeze picnic snap duck soup child's play pushover walkover piece of cake
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cinch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cinch":
cang canuck cense chance chancy chinch chink cinch conch concha more... - Những từ có chứa "cinch":
cinch cinchona cinchona bark cinchona calisaya cinchona ledgeriana cinchona officinalis cinchona pubescens cinchona tree cinchonine
Lượt xem: 635