--

putty

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: putty

Phát âm : /'pʌti/

+ danh từ

  • bột đánh bóng (để đánh bóng kính, kim loại) ((cũng) jewellers' putty)
  • mát tít (để gắn kính) ((cũng) glaziers' putty)
  • vữa không trộn cát (để láng mặt tường) ((cũng) lasterers' putty)

+ ngoại động từ

  • gắn mát tít
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "putty"
Lượt xem: 436