patio
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: patio
Phát âm : /'pætiou/
+ danh từ, số nhiều patios
- sân trong (nhà người Tây ban nha)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "patio"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "patio":
pad paddy paid pat pate path patio patty peat pet more... - Những từ có chứa "patio":
anticipation constipation crispation dissipation emancipation emancipationist exculpation extirpation inculpation inoccupation more...
Lượt xem: 834