quail
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quail
Phát âm : /kweil/
+ danh từ
- (động vật học) chim cun cút
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nữ học sinh đại học
+ nội động từ ((thường) + before, to)
- mất tinh thần, run sợ, nao núng
- not to quail before someone's threats
không run sợ trước sự đe doạ của ai
- not to quail before someone's threats
+ ngoại động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm mất tinh thần, làm run sợ, làm nao núng; khuất phục
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quail"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quail":
quail quell quill quisle - Những từ có chứa "quail":
quail quail-call quail-net quail-pipe squailer unquailing - Những từ có chứa "quail" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cun cút béo cay
Lượt xem: 519