queen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: queen
Phát âm : /kwi:n/
+ danh từ
- nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- the Queen of England
nữ hoàng Anh
- the rose is the queen of flowers
hoa hồng là chúa các loài hoa
- Venice the queen of the Adriatic
Vơ-ni-dơ thành phố đứng đầu vùng biển A-đri-a-tich
- the Queen of England
- vợ vua, hoàng hậu
- (đánh bài) quân Q
- (đánh cờ) quân đam
- con ong chúa; con kiến chúa
- the queen bee
con ong chúa
- the queen bee
- Queen Anne is dead!
- người ta đã biết tỏng đi rồi, bây giờ mới nói!
- queen of hearts
- cô gái đẹp, người đàn bà đẹp
+ ngoại động từ
- chọn làm hoàng hậu; chọn làm nữ hoàng
- (đánh cờ) nâng (quân thường) thành quân đam
- to queen it
- làm như bà chúa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tabby queen mole rat king world-beater queen regnant female monarch - Từ trái nghĩa:
king male monarch Rex
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "queen"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "queen":
quean queen quicken quoin - Những từ có chứa "queen":
closet queen may-queen queen queen's weather queenhood queenlike queenliness queenly unqueen - Những từ có chứa "queen" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hậu hậu cung ái phi thái hậu hoa khôi hoàng thái hậu nữ hoàng ong chúa hoa hậu hoàng hậu more...
Lượt xem: 2333